AVR AS440

1) ĐẦU VÀO CẢM BIẾN

Có thể lựa chọn Jumper điện áp

100-130 Vac 1 pha hoặc

190-264 Vac 1 pha

Tần số danh nghĩa 50-60 Hz

 

2) ĐẦU VÀO CÔNG SUẤT

Điện áp 100-264 V ac 1 pha

Tần số danh nghĩa 50-60 Hz

 

3) ĐẦU RA

Điện áp 82 V dc @ 200 V ac

Dòng điện liên tục 4A (xem chú thích 1).

tạm thời 7,5A trong 10 giây.

Điện trở tối thiểu 15 ohm

(tối thiểu 10 ohm khi đầu vào

vôn nhỏ hơn 175 ac)

 

4) QUY ĐỊNH

+/- 1,0% (xem chú thích 2)

 

5) TRÔI NHIỆT

Thay đổi 0,03% trên mỗi độ C trong môi trường AVR (xem chú thích 3)

 

6)PHẢN ỨNG HỆ THỐNG ĐIỂN HÌNH

Phản hồi AVR 20 ms

Đã nộp dòng điện đến 90% 80 ms

Máy Volts đến 97% 300 ms

 

7) ĐIỀU CHỈNH ĐIỆN ÁP BÊN NGOÀI

+/-10% với bộ điều chỉnh 1 k ohm 1 watt (xem ghi chú 4)

Tăng điện trở làm giảm điện áp.

 

8) BẢO VỆ TẦN SỐ

Điểm đặt 94 -98% Hz (xem ghi chú 5)

 

9)Tản nhiệt của thiết bị

Tối đa 12 watt

 

10) TĂNG ĐIỆN ÁP

4 Volts @ AVR terminal

 

11) ĐẦU VÀO TƯƠNG TỰ

Đầu vào tối đa +/- 5 Vdc (xem ghi chú 6)

Độ nhạy 1V cho 5% Vôn máy phát điện (có thể điều chỉnh)

Điện trở đầu vào 1k ohm

 

12) ĐẦU VÀO DẺO VUÔNG PHƯƠNG

gánh nặng 10 ohm

Độ nhạy tối đa: 0,07 A cho độ sụt 5% 0PF

Đầu vào tối đa: 0,33 A

13) BẢO VỆ QUÁ KÍCH THÍCH

Điểm đặt 65 V dc

Thời gian trễ 10-15 giây (cố định)

14)MÔI TRƯỜNG

Độ rung 20-100 Hz 50mm/giây

100Hz 2kHz 3.3g

Nhiệt độ hoạt động -40 đến +70C (lưu ý 7)

Độ ẩm tương đối 0-70C 95% (ghi chú 8)

Nhiệt độ bảo quản -55 đến +80C

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên đánh giá sản phẩm này